Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 1887 MDCCCLXXXVII |
Ab urbe condita | 2640 |
Năm niên hiệu Anh | 50 Vict. 1 – 51 Vict. 1 |
Lịch Armenia | 1336 ԹՎ ՌՅԼԶ |
Lịch Assyria | 6637 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1943–1944 |
- Shaka Samvat | 1809–1810 |
- Kali Yuga | 4988–4989 |
Lịch Bahá’í | 43–44 |
Lịch Bengal | 1294 |
Lịch Berber | 2837 |
Can Chi | Bính Tuất (丙戌年) 4583 hoặc 4523 — đến — Đinh Hợi (丁亥年) 4584 hoặc 4524 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1603–1604 |
Lịch Dân Quốc | 25 trước Dân Quốc 民前25年 |
Lịch Do Thái | 5647–5648 |
Lịch Đông La Mã | 7395–7396 |
Lịch Ethiopia | 1879–1880 |
Lịch Holocen | 11887 |
Lịch Hồi giáo | 1304–1305 |
Lịch Igbo | 887–888 |
Lịch Iran | 1265–1266 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 12 ngày |
Lịch Myanma | 1249 |
Lịch Nhật Bản | Minh Trị 20 (明治20年) |
Phật lịch | 2431 |
Dương lịch Thái | 2430 |
Lịch Triều Tiên | 4220 |
1887 (MDCCCLXXXVII) là một năm thường bắt đầu vào Thứ bảy của lịch Gregory và là một năm thường bắt đầu vào Thứ Năm của lịch Julius, năm thứ 1887 của Công nguyên hay của Anno Domini, the năm thứ 887 của thiên niên kỷ 2, năm thứ 87 của thế kỷ 19, và năm thứ 8 của thập niên 1880. Tính đến đầu năm 1887, lịch Gregory bị lùi sau 12 ngày trước lịch Julius, và vẫn sử dụng ở một số địa phương đến năm 1923.
Không rõ: Winchester M1887 chính thức ra đời bởi John Browning.