Nhạn nâu xám | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Hirundinidae |
Chi (genus) | Riparia |
Loài (species) | R. riparia |
Danh pháp hai phần | |
Riparia riparia (Linnaeus, 1758) | |
Vùng sinh sản Di cư Vùng di cư | |
Phân loài | |
| |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Riparia riparia là một loài chim trong họ Hirundinidae.[3]
|amends=
(trợ giúp)