Nicotiana alata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Solanales |
Họ (familia) | Solanaceae |
Chi (genus) | Nicotiana |
Loài (species) | N. alata |
Danh pháp hai phần | |
Nicotiana alata Link & Otto, 1828 |
Nicotiana alata là loài thực vật có hoa trong họ Cà. Loài này được Link & Otto mô tả khoa học đầu tiên năm 1828.[1]