Niphargobates | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Crustacea |
Lớp (class) | Malacostraca |
Bộ (ordo) | Amphipoda |
Họ (familia) | Niphargidae |
Chi (genus) | Niphargobates |
Loài (species) | N. lefkodemonaki |
Danh pháp hai phần | |
Niphargobates lefkodemonaki Sket, 1990 |
Niphargobates lefkodemonaki là một loài giáp xác trong họ Niphargidae.[1] Chúng là loại đặc hữu của Hy Lạp.