Nothofagus moorei | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fagales |
Họ (familia) | Nothofagaceae |
Chi (genus) | Nothofagus |
Loài (species) | N. moorei |
Danh pháp hai phần | |
Nothofagus moorei (F.Muell.) Krasser |
Nothofagus moorei là một loài thực vật có hoa trong họ Nothofagaceae. Loài này được (F.Muell.) Krasser mô tả khoa học đầu tiên năm 1896.[1]