Novalena orizaba | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
(không phân hạng) | Arachnomorpha |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Họ (familia) | Agelenidae |
Chi (genus) | Novalena |
Loài (species) | N. orizaba |
Danh pháp hai phần | |
Novalena orizaba R.Banks, 1898 |
Novalena orizaba là một loài nhện trong họ Agelenidae.[1]
Loài này thuộc chi Novalena. Novalena orizaba được Richard C. Banks miêu tả năm 1898.