Nycteris nana | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Chiroptera |
Họ (familia) | Nycteridae |
Chi (genus) | Nycteris |
Loài (species) | N. nana |
Danh pháp hai phần | |
Nycteris nana K. Andersen, (1912) |
Nycteris nana là một loài động vật có vú trong họ Nycteridae, bộ Dơi. Loài này được K. Andersen mô tả năm 1912.[2]