Obesotoma hokkaidoensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Conoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Conidae |
Phân họ (subfamilia) | Oenopotinae |
Chi (genus) | Obesotoma |
Loài (species) | O. hokkaidoensis |
Danh pháp hai phần | |
Obesotoma hokkaidoensis (Bartsch, 1941) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Nematoma hokkaidoensis Bartsch, 1941 |
Obesotoma hokkaidoensis là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Conidae, họ ốc cối.[1]