Octodon | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Recent | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Rodentia |
Họ (familia) | Octodontidae |
Chi (genus) | Octodon Bennett, 1832[1] |
Loài điển hình | |
Octodon cumingii Bennett, 1832 (= Sciurus degus Molina, 1782). | |
Các loài | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Dendrobius Meyen, 1833; Dendroleius Meyen, 1833. |
Octodon là một chi động vật có vú trong họ Octodontidae, bộ Gặm nhấm. Chi này được Bennett miêu tả năm 1832.[1] Loài điển hình của chi này là Octodon cumingii Bennett, 1832 (= Sciurus degus Molina, 1782).
Chi này gồm các loài: