Octotoma scabripennis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Chrysomelidae |
Chi (genus) | Octotoma |
Loài (species) | O. scabripennis |
Danh pháp hai phần | |
Octotoma scabripennis Guérin-Méneville, 1844 |
Octotoma scabripennis là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Guérin-Méneville miêu tả khoa học năm 1844.[1]