Odyssea mucronata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Odyssea |
Loài (species) | O. mucronata |
Danh pháp hai phần | |
Odyssea mucronata (Forssk.) Stapf |
Odyssea mucronata là tên khoa học của một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được (Forssk.) Stapf mô tả khoa học đầu tiên năm 1922.[1]