Opostega nubifera | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Liên bộ (superordo) | Amphiesmenoptera |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Liên họ (superfamilia) | Nepticuloidea |
Họ (familia) | Opostegidae |
Phân họ (subfamilia) | Oposteginae |
Chi (genus) | Opostega |
Loài (species) | O. nubifera |
Danh pháp hai phần | |
Opostega nubifera Turner, 1900 |
Opostega nubifera là một loài bướm đêm thuộc họ Opostegidae. Nó được Turner miêu tả năm 1900.[1] Nó được tìm thấy ở Queensland, Úc.