Oreodytes jakovlevi | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Dytiscidae |
Chi (genus) | Oreodytes |
Loài (species) | O. jakovlevi |
Danh pháp hai phần | |
Oreodytes jakovlevi (Zaitzev, 1905) |
Oreodytes jakovlevi là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Zaitzev miêu tả khoa học năm 1905.[1]