Orubesa | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Phân bộ (subordo) | Polyphaga |
Phân thứ bộ (infraordo) | Scarabeiformia |
Liên họ (superfamilia) | Scarabaeoidea |
Họ (familia) | Scarabaeidae |
Phân họ (subfamilia) | Dynamopodinae Arrow, 1911[1] |
Chi (genus) | Orubesa |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Orubesa là chi bọ cánh cứng trong họ Scarabaeidae.[2][3][4][5][6] Chúng là đại diện duy nhất của Dynamopodinae.
Các loài trong chi này hiện diện tại miền bắc châu Phi và Trung Á.[5] Chỉ duy nhất loài Orubesa athleta (syn. Dynamopus athleta) được tìm thấy ở Nga.