Sooretamys angouya | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Rodentia |
Họ (familia) | Cricetidae |
Tông (tribus) | Oryzomyini |
Chi (genus) | Sooretamys Weksler et al. 2006 |
Loài (species) | S. angouya |
Danh pháp hai phần | |
Sooretamys angouya (Fischer, 1814)[2] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Sooretamys angouya là một loài động vật có vú trong họ Cricetidae, bộ Gặm nhấm. Loài này được Fischer mô tả năm 1814.[2]