Osmundastrum asiaticum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Osmundales |
Họ (familia) | Osmundaceae |
Chi (genus) | Osmundastrum |
Loài (species) | O. asiaticum |
Danh pháp hai phần | |
Osmundastrum asiaticum Tagawa |
Osmundastrum asiaticum là một loài dương xỉ trong họ Osmundaceae. Loài này được Tagawa mô tả khoa học đầu tiên.[1]