Otiorhynchus morio | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Curculionidae |
Phân họ (subfamilia) | Entiminae |
Tông (tribus) | Otiorhynchini |
Chi (genus) | Otiorhynchus |
Loài (species) | O. morio |
Danh pháp hai phần | |
Otiorhynchus morio Germar, 1824 |
Otiorhynchus morio là một loài ọ thuộc họ (Curculionidae). Nó được mô tả khoa học lần đầu tiên bởi nhà côn trùng học người Đức Ernst Friedrich Germar năm 1824.