Oxychloe andina | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Juncaceae |
Chi (genus) | Oxychloe |
Loài (species) | O. andina |
Danh pháp hai phần | |
Oxychloe andina Phil. |
Oxychloe andina là một loài thực vật có hoa trong họ Juncaceae. Loài này được Phil. mô tả khoa học đầu tiên năm 1860.[1]