Oxytate isolata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
(không phân hạng) | Arachnomorpha |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Họ (familia) | Thomisidae |
Chi (genus) | Oxytate |
Loài (species) | O. isolata |
Danh pháp hai phần | |
Oxytate isolata (Hogg, 1914) |
Oxytate isolata là một loài nhện trong họ Thomisidae.[1]
Loài này thuộc chi Oxytate. Oxytate isolata được Henry Roughton Hogg miêu tả năm 1914.