Pardiglanis tarabinii | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Chưa được đánh giá (IUCN 3.1) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Siluriformes |
Họ (familia) | Claroteidae |
Phân họ (subfamilia) | Claroteinae |
Chi (genus) | Pardiglanis Poll, Lanza & Romoli Sassi, 1972 |
Loài (species) | P. tarabinii |
Danh pháp hai phần | |
Pardiglanis tarabinii Poll, Lanza et Romoli Sassi, 1972 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Pardiglanis tarabinii là một loài cá da trơn trong họ Claroteidae.[1]
Loài này có phân loại học chưa chắc chắn, hiện được xếp trong chi Pardiglanis.[1][2] Tuy nhiên, một số nguồn tài liệu xem nó là đồng nghĩa của Clarotes.[3]