Bài này không có nguồn tham khảo nào. (tháng 2/2022) |
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 1972 MCMLXXII |
Ab urbe condita | 2725 |
Năm niên hiệu Anh | 20 Eliz. 2 – 21 Eliz. 2 |
Lịch Armenia | 1421 ԹՎ ՌՆԻԱ |
Lịch Assyria | 6722 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2028–2029 |
- Shaka Samvat | 1894–1895 |
- Kali Yuga | 5073–5074 |
Lịch Bahá’í | 128–129 |
Lịch Bengal | 1379 |
Lịch Berber | 2922 |
Can Chi | Tân Hợi (辛亥年) 4668 hoặc 4608 — đến — Nhâm Tý (壬子年) 4669 hoặc 4609 |
Lịch Chủ thể | 61 |
Lịch Copt | 1688–1689 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 61 民國61年 |
Lịch Do Thái | 5732–5733 |
Lịch Đông La Mã | 7480–7481 |
Lịch Ethiopia | 1964–1965 |
Lịch Holocen | 11972 |
Lịch Hồi giáo | 1391–1392 |
Lịch Igbo | 972–973 |
Lịch Iran | 1350–1351 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1334 |
Lịch Nhật Bản | Chiêu Hòa 47 (昭和47年) |
Phật lịch | 2516 |
Dương lịch Thái | 2515 |
Lịch Triều Tiên | 4305 |
Thời gian Unix | 63072000–94694399 |
1972 (MCMLXXII) là một năm nhuận bắt đầu vào Thứ bảy của lịch Gregory, năm thứ 1972 của Công nguyên hay của Anno Domini, the năm thứ 972 của thiên niên kỷ 2, năm thứ 72 của thế kỷ 20, và năm thứ 3 của thập niên 1970.
Lịch Gregory | 1972 MCMLXXII |
Ab urbe condita | 2725 |
Năm niên hiệu Anh | 20 Eliz. 2 – 21 Eliz. 2 |
Lịch Armenia | 1421 ԹՎ ՌՆԻԱ |
Lịch Assyria | 6722 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2028–2029 |
- Shaka Samvat | 1894–1895 |
- Kali Yuga | 5073–5074 |
Lịch Bahá’í | 128–129 |
Lịch Bengal | 1379 |
Lịch Berber | 2922 |
Can Chi | Tân Hợi (辛亥年) 4668 hoặc 4608 — đến — Nhâm Tý (壬子年) 4669 hoặc 4609 |
Lịch Chủ thể | 61 |
Lịch Copt | 1688–1689 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 61 民國61年 |
Lịch Do Thái | 5732–5733 |
Lịch Đông La Mã | 7480–7481 |
Lịch Ethiopia | 1964–1965 |
Lịch Holocen | 11972 |
Lịch Hồi giáo | 1391–1392 |
Lịch Igbo | 972–973 |
Lịch Iran | 1350–1351 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1334 |
Lịch Nhật Bản | Chiêu Hòa 47 (昭和47年) |
Phật lịch | 2516 |
Dương lịch Thái | 2515 |
Lịch Triều Tiên | 4305 |
Thời gian Unix | 63072000–94694399 |