Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 16 tháng 1, 1989 | ||
Nơi sinh | Hàn Quốc | ||
Chiều cao | 1,77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Asan Mugunghwa | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2004–2006 | Trường Trung học Kumho | ||
2007–2010 | Đại học Yonsei | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2012 | Gwangju FC | 5 | (0) |
2013–2016 | Chungju Hummel | 63 | (0) |
2016– | → Asan Mugunghwa (quân đội) | 5 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 1 tháng 1 năm 2018 |
Park Yo-han | |
Hangul | 박요한 |
---|---|
Romaja quốc ngữ | Bak Yohan |
McCune–Reischauer | Pak Yohan |
Park Yo-han (Tiếng Hàn: 박요한; sinh ngày 16 tháng 1 năm 1989) là một cầu thủ bóng đá Hàn Quốc thi đấu ở vị trí hậu vệ. Hiện tại anh thi đấu cho Asan Mugunghwa.