Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Ko Moo-yeol | ||
Ngày sinh | 5 tháng 9, 1990 | ||
Nơi sinh | Busan, Hàn Quốc | ||
Chiều cao | 1,85 m (6 ft 1 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Jeonbuk Hyundai Motors | ||
Số áo | 18 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011– | Pohang Steelers | 153 | (34) |
2016– | Jeonbuk Hyundai Motors | 36 | (1) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2012 | U-23 Hàn Quốc | 2 | (0) |
2013– | Hàn Quốc | 2 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 1 tháng 12 năm 2017 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 28 tháng 7 năm 2013 |
Ko Moo-yeol | |
Hangul | 고무열 |
---|---|
Hanja | 高武烈 |
Romaja quốc ngữ | Go Mu-yeol |
McCune–Reischauer | Ko Muyŏl |
Ko Moo-yeol (Tiếng Hàn: 고무열; sinh ngày 5 tháng 9 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá Hàn Quốc thi đấu ở vị trí tiền đạo for Jeonbuk Hyundai Motors ở K-League.
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Liên lục địa | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Hàn Quốc | Giải vô địch | Cúp KFA | Cúp Liên đoàn | Châu Á | Tổng cộng | |||||||
2011 | Pohang Steelers | K-League | 24 | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | - | - | 32 | 11 |
2012 | 39 | 6 | 4 | 1 | - | - | 4 | 0 | 47 | 7 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 63 | 15 | 8 | 2 | 4 | 1 | 4 | 0 | 79 | 18 |