Passerculus sandwichensis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Emberizidae |
Chi (genus) | Passerculus Bonaparte, 1838 |
Loài (species) | P. sandwichensis |
Danh pháp hai phần | |
Passerculus sandwichensis (Gmelin, 1789) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Passerculus sandwichensis là một loài chim trong họ Emberizidae.[2]