Paxillus amazonicus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Passalidae |
Chi (genus) | Paxillus |
Loài (species) | P. amazonicus |
Danh pháp hai phần | |
Paxillus amazonicus Reyes-Castillo & da Fonseca, 1998 |
Paxillus amazonicus là một loài bọ cánh cứng trong họ Passalidae. Loài này được Reyes-Castillo & da Fonseca miêu tả khoa học năm 1998.[1]