Peropteryx trinitatis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Chiroptera |
Họ (familia) | Emballonuridae |
Chi (genus) | Peropteryx |
Loài (species) | P. trinitatis |
Danh pháp hai phần | |
Peropteryx trinitatis (Miller, 1899) | |
Phân loài | |
P.t. trinitatis P.t. phaea |
Peropteryx trinitatis là một loài động vật có vú trong họ Dơi bao, bộ Dơi. Loài này được Miller mô tả năm 1899.[2]
Tư liệu liên quan tới Peropteryx trinitatis tại Wikimedia Commons