Peropteryx | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Chiroptera |
Họ (familia) | Emballonuridae |
Chi (genus) | Peropteryx Peters, 1867[1] |
Loài điển hình | |
Vespertilio caninus Wied-Newied, 1821 | |
Các loài | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Peronymus Peters, 1868. |
Peropteryx là một chi động vật có vú trong họ Dơi bao, bộ Dơi. Chi này được Peters miêu tả năm 1867.[1] Loài điển hình của chi này là Vespertilio caninus Wied-Neuwied, 1821 (preoccupied; = Emballonura macrotis Wagner, 1843).
Chi này gồm các loài: