Phalaenopsis fuscata | |
---|---|
![]() Illustration of Phalaenopsis fuscata | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Chi (genus) | Phalaenopsis |
Loài (species) | P. fuscata |
Danh pháp hai phần | |
Phalaenopsis fuscata Rchb.f. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Phalaenopsis fuscata là một loài lan đặc hữu của miền tây and central Malesia.