Philander frenatus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Didelphimorphia |
Họ (familia) | Didelphidae |
Chi (genus) | Philander |
Loài (species) | P. frenatus |
Danh pháp hai phần | |
Philander frenatus (Olfers, 1818)[2] | |
Philander frenatus là một loài động vật có vú trong họ Didelphidae, bộ Didelphimorphia. Loài này được Olfers mô tả năm 1818.[2]