Photedes extrema | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
Họ (familia) | Noctuidae |
Phân họ (subfamilia) | Xyleninae |
Chi (genus) | Photedes |
Loài (species) | P. extrema |
Danh pháp hai phần | |
Photedes extrema (Hübner, 1809) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Photedes extrema[1] (tên tiếng Anh: Concolorous) là một loài bướm đêm thuộc họ Noctuidae. Nó được tìm thấy ở hầu hết châu Âu (ngoại trừ Iceland, Ireland, bán đảo Iberia, Na Uy, Ý, Bulgaria và Hy Lạp).
Sải cánh dài 26–28 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 6 đến tháng 7.
Ấu trùng ăn trong thân các loài Calamagrostis.
Tư liệu liên quan tới Photedes extrema tại Wikimedia Commons