Phragmipedium reticulatum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Cypripedioideae |
Tông (tribus) | Phragmipedieae |
Phân tông (subtribus) | Phragmipediinae |
Chi (genus) | Phragmipedium |
Loài (species) | P. reticulatum |
Danh pháp hai phần | |
Phragmipedium reticulatum (Rchb.f.) Schltr. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Phragmipedium reticulatum là một loài lan phân bố từ miền nam Ecuador đến Peru.