Phyllonorycter populifoliella | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Phyllonorycter |
Loài (species) | P. populifoliella |
Danh pháp hai phần | |
Phyllonorycter populifoliella (Treitschke, 1833)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Phyllonorycter populifoliella là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở khắp châu Âu, ngoại trừ British Isles.
Con trưởng thành bay vào two generations per year, từ tháng 4 đến tháng 5 và in again từ tháng 8 đến tháng 9.[2]
Ấu trùng ăn Populus x canadensis, Populus deltoides, Populus euramericana và Populus nigra. Chúng ăn lá nơi chúng làm tổ. They create a lower surface tentiform mine, without a fold. Pupation takes place in a round cocoon withtrong mine. The frass is deposited in a corner of the mine.[3] The pupa of the second generation hibernates.