Pisolithus | |
---|---|
Pisolithus arhizus | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Họ (familia) | Sclerodermataceae |
Chi (genus) | Pisolithus Alb. & Schwein. |
Loài điển hình | |
Pisolithus arhizus (Scop.) Rauschert | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Pisolithus là một chi nấm trong họ Sclerodermataceae.[2] Loài điển hình, P. arenarius, nay được biết là đồng âm với P. arhizus.[1][3]