Plebeia peruvicola | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Họ (familia) | Apidae |
Phân họ (subfamilia) | Apinae |
Tông (tribus) | Meliponini |
Chi (genus) | Plebeia |
Loài (species) | P. peruvicola |
Danh pháp hai phần | |
Plebeia peruvicola Moure, 1995 |
Plebeia peruvicola là một loài Hymenoptera trong họ Apidae. Loài này được Moure mô tả khoa học năm 1995.[1]