Poblana squamata | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Atheriniformes |
Họ (familia) | Atherinidae |
Chi (genus) | Poblana |
Loài (species) | P. squamata |
Danh pháp hai phần | |
Poblana squamata Álvarez, 1950 |
Poblana squamata là một loài cá thuộc họ Atherinidae. Đây là loài đặc hữu của México.