Polygrammate hebraeicum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Noctuidae |
Chi (genus) | Polygrammate |
Loài (species) | P. hebraeicum |
Danh pháp hai phần | |
Polygrammate hebraeicum Hübner, 1818 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Polygrammate hebraeicum[1] là một loài bướm đêm thuộc họ Noctuidae. Nó được tìm thấy ở phần phía đông của Bắc Mỹ, từ Ontario, phía nam đến Florida và as far phía tây as Texas.
Sải cánh dài 23–39 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 5 đến tháng 8.
Ấu trùng ăn Black gum trees.