Pomaulax gibberosus | |
---|---|
![]() Lithopoma gibberosa | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | clade Vetigastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Trochoidea |
Họ (familia) | Turbinidae |
Phân họ (subfamilia) | Turbininae |
Chi (genus) | Pomaulax |
Loài (species) | P. gibberosus |
Danh pháp hai phần | |
Pomaulax gibberosus (Dillwyn, 1817) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
Pomaulax gibberosus là một loài ốc biển lớn, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Turbinidae, họ ốc xà cừ.[2][3][4][5][6]