Ponometia altera | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
(không phân hạng) | Macrolepidoptera |
Họ (familia) | Noctuidae |
Phân họ (subfamilia) | Acontiinae |
Chi (genus) | Ponometia |
Loài (species) | P. altera |
Danh pháp hai phần | |
Ponometia altera (Smith, 1903) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Ponometia altera[1] là một loài bướm đêm thuộc họ Noctuidae. Nó được tìm thấy ở phần phía nam của Hoa Kỳ, bao gồm New Mexico, Arizona và California.
Sải cánh dài khoảng 21 mm.
Ấu trùng ăn các loài Ericameria.
Tư liệu liên quan tới Ponometia altera tại Wikimedia Commons