Populus alba | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Malpighiales |
Họ (familia) | Salicaceae |
Chi (genus) | Populus |
Đoạn (section) | Populus |
Loài (species) | P. alba |
Danh pháp hai phần | |
Populus alba L. |
Populus alba là một loài thực vật có hoa trong họ Liễu. Loài này được Carl von Linné miêu tả khoa học đầu tiên năm 1753.[1]