Populus balsamifera | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Malpighiales |
Họ (familia) | Salicaceae |
Chi (genus) | Populus |
Đoạn (section) | Tacamahaca |
Loài (species) | P. balsamifera |
Danh pháp hai phần | |
Populus balsamifera L. | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Populus balsamifera là một loài thực vật có hoa trong họ Liễu. Loài này được Carl von Linné miêu tả khoa học đầu tiên năm 1753.[2] Populus balsamifera là loại gỗ cứng ở cực bắc của Bắc Mỹ, mọc xuyên lục địa trên các vùng đồng bằng ngập lũ và vùng núi cao và vùng đồng bằng ngập lũ, và phát triển tốt nhất ở vùng đồng bằng ngập lũ. Đây là một loại cây cứng cáp, phát triển nhanh, thường sống ngắn hạn, nhưng một số cây có tuổi đời lên tới 200 năm đã được tìm thấy. Cây được biết đến với hương thơm ngọt ngào, mạnh mẽ, tỏa ra từ những chồi nhựa dính của nó. Mùi đã được so sánh với mùi của cây linh sam balsam.