Populus maximowiczii | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Malpighiales |
Họ (familia) | Salicaceae |
Chi (genus) | Populus |
Loài (species) | P. maximowiczii |
Danh pháp hai phần | |
Populus maximowiczii A. Henry |
Populus maximowiczii là một loài thực vật có hoa trong họ Liễu. Loài này được A. Henry miêu tả khoa học đầu tiên năm 1913.[1]