Porphyrosela aglaozona | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Porphyrosela |
Loài (species) | P. aglaozona |
Danh pháp hai phần | |
Porphyrosela aglaozona (Meyrick, 1882)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Porphyrosela aglaozona là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Loài này có ở New South Wales, Queensland, Victoria và Fiji.[2]
Ấu trùng ăn Desmodium, Glycine, Kennedia (bao gồm Kennedia rubicunda) và Phaseolus (bao gồm Phaseolus atropurpureus, Phaseolus vulgaris và Pueraria montana). Chúng ăn lá nơi chúng làm tổ.