Prionocera naskapi | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Diptera |
Họ (familia) | Tipulidae |
Chi (genus) | Prionocera |
Loài (species) | Prionocera naskapi |
Danh pháp hai phần | |
Prionocera naskapi Brodo, 1987 |
Prionocera naskapi là một loài ruồi trong họ Ruồi hạc (Tipulidae).[1] Chúng phân bố ở vùng sinh thái Nearctic.