Pristimantis conspicillatus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Amphibia |
Bộ (ordo) | Anura |
Họ (familia) | Strabomantidae |
Chi (genus) | Pristimantis |
Loài (species) | P. conspicillatus |
Danh pháp hai phần | |
Pristimantis conspicillatus (Günther, 1858) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Eleutherodactylus conspicillatus |
Pristimantis conspicillatus là một loài động vật lưỡng cư trong họ Strabomantidae, thuộc bộ Anura. Loài này được Günther mô tả khoa học đầu tiên năm 1858.[1]
Nó được tìm thấy ở Brasil, Colombia, Ecuador, và Peru. Môi trường sống tự nhiên của nó là các khu rừng đất thấp ẩm nhiệt đới và cận nhiệt đới.[2]