Pristimantis cosnipatae | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Amphibia |
Bộ (ordo) | Anura |
Họ (familia) | Strabomantidae |
Chi (genus) | Pristimantis |
Loài (species) | P. cosnipatae |
Danh pháp hai phần | |
Pristimantis cosnipatae (Duellman, 1978) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Eleutherodactylus cosnipatae Duellman, 1978[2] |
Pristimantis cosnipatae là một loài động vật lưỡng cư trong họ Strabomantidae, thuộc bộ Anura. Loài này được Duellman mô tả khoa học đầu tiên năm 1978.[3] Chúng là loài đặc hữu của Peru. Môi trường sống tự nhiên của nó là các khu rừng vùng núi ẩm nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới. Loài này đang bị đe dọa do mất môi trường sống. Nó có thể là loài ếch nhỏ nhất thế giới.