Pristimantis pardalis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Amphibia |
Bộ (ordo) | Anura |
Họ (familia) | Strabomantidae |
Chi (genus) | Pristimantis |
Loài (species) | P. pardalis |
Danh pháp hai phần | |
Pristimantis pardalis (Barbour, 1928) |
Pristimantis pardalis là một loài động vật lưỡng cư trong họ Strabomantidae, thuộc bộ Anura. Loài này được Barbour mô tả khoa học đầu tiên năm 1928.[1]