Procambarus connus

Procambarus connus
Tình trạng bảo tồn
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Phân ngành (subphylum)Crustacea
Lớp (class)Malacostraca
Bộ (ordo)Decapoda
Họ (familia)Cambaridae
Chi (genus)Procambarus
Phân chi (subgenus)Girardiella
Loài (species)P. connus
Danh pháp hai phần
Procambarus connus
Fitzpatrick, 1978[1]

Procambarus connus, the Carrollton crayfish, là một loài tôm sông trong họ Cambaridae. Nó là loài đặc hữu của vùng xung quanh Carrollton, ở quận Carroll, Mississippi.[2] Nó được xếp vào nhóm thiếu dữ liệu trong sách Đỏ.[3]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Procambarus connus (TSN 650375) tại Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp (ITIS).
  2. ^ James W. Fetzner, Jr. (ngày 14 tháng 1 năm 2008). Procambarus (Girardiella) connus Fitzpatrick, 1978”. Crayfish Taxon Browser. Carnegie Museum of Natural History. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2010.
  3. ^ S. Adams (2010). Procambarus connus. Sách Đỏ IUCN các loài bị đe dọa. Phiên bản 3.1. Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2010.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]


Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Công nghệ thực phẩm: Học đâu và làm gì?
Công nghệ thực phẩm: Học đâu và làm gì?
Hiểu một cách khái quát thì công nghệ thực phẩm là một ngành khoa học và công nghệ nghiên cứu về việc chế biến, bảo quản và phát triển các sản phẩm thực phẩm
Câu truyện đằng sau đôi tất ướt và điệu nhảy của Ayaka
Câu truyện đằng sau đôi tất ướt và điệu nhảy của Ayaka
Story Quest của Ayaka có một khởi đầu rất chậm, đa số là những cuộc hội thoại giữa Ayaka và các NPC trong thành Inazuma
 Huy hiệu của Baal không phải là biểu tượng của hệ lôi
Huy hiệu của Baal không phải là biểu tượng của hệ lôi
Nếu chúng ta soi kĩ, chúng ta sẽ thấy được điểm khác biệt của huy hiệu này với cái biểu tượng của hệ lôi
Những cửa hàng thức uống giúp bạn Detox ngày Tết
Những cửa hàng thức uống giúp bạn Detox ngày Tết
Những ngày Tết sắp đến cũng là lúc bạn “ngập ngụa” trong những chầu tiệc tùng, ăn uống thả ga