Promecotheca guadala | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Chrysomelidae |
Chi (genus) | Promecotheca |
Loài (species) | P. guadala |
Danh pháp hai phần | |
Promecotheca guadala Maulik, 1932 |
Promecotheca guadala là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Maulik miêu tả khoa học năm 1932.[1]