Thông báo
DefZone.Net
DefZone.Net
Feed
Cửa hàng
Location
Video
0
Pseudeusemia
Pseudeusemia
Phân loại khoa học
Giới
(
regnum
)
Animalia
Ngành
(
phylum
)
Arthropoda
Lớp
(
class
)
Insecta
Bộ
(
ordo
)
Lepidoptera
Họ
(
familia
)
Geometridae
Chi
(
genus
)
Pseudeusemia
Pseudeusemia
là một chi
bướm đêm
thuộc họ
Geometridae
.
[
1
]
Chú thích
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
^
Bisby, F.A.; Roskov, Y.R.; Orrell, T.M.; Nicolson, D.; Paglinawan, L.E.; Bailly, N.; Kirk, P.M.; Bourgoin, T.; Baillargeon, G.; Ouvrard, D. (2011).
“Species 2000 & ITIS Catalogue of Life: 2011 Annual Checklist”
. Species 2000: Reading, UK
. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2014
.
Tham khảo
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Dữ liệu liên quan tới
Pseudeusemia
tại
Wikispecies
Natural History Museum Lepidoptera genus database
Bài viết liên quan đến họ
bướm đêm
Geometridae
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Chúng tôi bán
GIẢM
50%
150.000 ₫
298.000 ₫
Áo Sweater HALEY GEORGIA Nam Nữ Unisex Cá Tính
GIẢM
14%
600.000 ₫
700.000 ₫
Ainz Ooal Gown Figure - Mô hình Ainz Ooal Gown - Overlord
GIẢM
9%
162.000 ₫
179.000 ₫
[Review Sách] Cô thành trong gương
GIẢM
50%
99.000 ₫
198.000 ₫
Nước hoa nữ Miss Dior mẫu thử 10ml nữ tính, dịu dàng, trang nhã
GIẢM
29%
10.000 ₫
14.000 ₫
Tất in hình gấu Lotso (Gấu Dâu)
GIẢM
50%
1.000 ₫
2.000 ₫
Y2k Kẹp Tóc Ngôi Sao Năm Cánh Bằng Kim Loại Màu Bạc Mát Mẻ Dễ Phối Đồ
Bài viết liên quan
Cách Zoom Tăng Tỉ Lệ Chuyển Đổi Chỉ Với 1 Thay Đổi Trong Design
Bạn có thể sử dụng Zoom miễn phí (max 40p cho mỗi video call) hoặc mua gói Pro/Business dành cho doanh nghiệp.
Giới thiệu anime: Hyouka
Hyouka (氷菓 - Băng Quả) hay còn có tên là "Kotenbu" (古典部 - Cổ Điển Hội) là 1 series light novel được sáng tác bởi nhà văn Honobu Yonezawa và phát hành bởi nhà xuất bản Kadokawa Shoten
[Chongyun] Thuần Dương Chi Thể - Trường sinh bất lão
Nếu ai đã từng đọc những tiểu thuyết tiên hiệp, thì hẳn là không còn xa lạ
Giới thiệu AG Mega Armor Mel - Giant Gospel Cannon
Nhìn chung Mel bộ kỹ năng phù hợp trong những trận PVP với đội hình Cleaver, khả năng tạo shield