Purshia mexicana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Rosales |
Họ (familia) | Rosaceae |
Chi (genus) | Purshia |
Loài (species) | P. mexicana |
Danh pháp hai phần | |
Purshia mexicana (D.Don), Henrickson | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Cowania mexicana |
Purshia mexicana là loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng. Loài này được (D. Don) S.L. Welsh miêu tả khoa học đầu tiên năm 1986.[1]